Bên cạnh việc trau dồi chuyên môn ngành học, sinh viên cần trang bị cho bản thân những “vũ khí” lợi hại để tự tin bước vào thị trường lao động cạnh tranh khốc liệt. Chứng chỉ chính là một trong những “vũ khí” đắc lực giúp sinh viên khẳng định năng lực, gia tăng cơ hội việc làm và mở ra cánh cửa đến với những thành công trong sự nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các chứng chỉ sinh viên nên sở hữu để tăng cơ hội việc làm, giúp bạn có được định hướng rõ ràng và lựa chọn phù hợp cho bản thân.
1. Chứng chỉ ngoại ngữ:
Ngoại ngữ là “chìa khóa vàng” mở ra cánh cửa hội nhập quốc tế và là yếu tố then chốt để sinh viên có thể cạnh tranh trong thị trường lao động hiện nay. Các loại chứng chỉ ngoại ngữ phổ biến hiện nay gồm có:
1.1 Tiếng Anh
Các chứng chỉ ngoại ngữ uy tín như TOEIC, IELTS, TOEFL sẽ giúp bạn chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, đồng thời ghi điểm ấn tượng với nhà tuyển dụng.
- TOEIC: Chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh giao tiếp trong môi trường công việc.
- IELTS: Chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện cho mục đích du học, định cư hoặc làm việc.
- TOEFL: Chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh cho mục đích du học tại Hoa Kỳ.
Trong các chứng chỉ ngoại ngữ nói trên, IELTS là chứng chỉ ngoại ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới với hơn 11.000 tổ chức tại 140 quốc gia chấp nhận. Chứng chỉ này đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện, giúp bạn tự tin giao tiếp, học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
Sở hữu chứng chỉ IELTS là điểm cộng sáng giá cho hồ sơ xin việc của sinh viên mới ra trường, đặc biệt là khi ứng tuyển vào các tập đoàn lớn, công ty đa quốc gia hay những vị trí đòi hỏi giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp. IELTS không chỉ giới hạn trong các công việc liên quan tới ngôn ngữ Anh, mà còn là lợi thế đắc lực cho nhiều ngành nghề khác nhau, từ marketing, kế toán, quản lý nhân sự, quản lý nhà hàng khách sạn đến nhân viên văn phòng. Đặc biệt, đối với những ngành nghề đòi hỏi giao tiếp tiếng Anh chuyên sâu như phiên dịch, biên dịch, yêu cầu điểm IELTS thường cao hơn (từ 7.0 trở lên) để đảm bảo chất lượng công việc.
Tại Việt Nam, sinh viên có thể tham khảo một số địa điểm học IELTS uy tín, được nhiều người tin tưởng như:
- British Council: Nổi tiếng với chất lượng giảng dạy đẳng cấp quốc tế và nguồn tài liệu phong phú
- Anh văn Hội Việt Mỹ (VUS): Một trong những hệ thống đào tạo ngoại ngữ lâu đời tại Việt Nam đã có 40 cơ sở tại khắp cả nước.
- The IELTS Workshop: Sở hữu đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, cung cấp Lộ trình học IELTS bài bản từ 0 đến 7.5 phù hợp với người học ở nhiều trình độ khác nhau. Người mới bắt đầu học IELTS, cần xây dựng nền tảng vững chắc có thể tham khảo một số khóa học nền tảng của trung tâm như Foundation & Freshman.
1.2 Tiếng Pháp
- DELF: Đánh giá năng lực tiếng Pháp theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR).
- DALF: Đánh giá năng lực tiếng Pháp cao cấp theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR).
- TCF: Đánh giá năng lực tiếng Pháp cho mục đích du học, định cư hoặc làm việc.
1.3 Tiếng Nhật
- JLPT: Đánh giá năng lực tiếng Nhật theo 5 cấp độ.
- BJT: Đánh giá năng lực tiếng Nhật dành cho người kinh doanh.
- NAT: Đánh giá năng lực tiếng Nhật dành cho người học tiếng Nhật như ngôn ngữ thứ hai.
1.4 Tiếng Hàn
- TOPIK: Đánh giá năng lực tiếng Hàn theo 6 cấp độ.
- BII: Đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho doanh nghiệp.
- KLS: Đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người học tiếng Hàn như ngôn ngữ thứ hai.
1.5 Tiếng Trung
- HSK: Đánh giá năng lực tiếng Trung theo 6 cấp độ.
- BCT: Đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho doanh nghiệp.
- TOCFL: Đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho người học tiếng Trung như ngôn ngữ thứ hai.
Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ về các loại chứng chỉ ngoại ngữ phổ biến. Sinh viên cần tìm hiểu để lựa chọn cho mình chứng chỉ phù hợp nhất với ngôn ngữ mình đang học và mục tiêu sử dụng trong công việc.
2. Chứng chỉ tin học:
Kỹ năng tin học là yêu cầu thiết yếu cho hầu hết các công việc hiện nay. Sinh viên nên sở hữu các chứng chỉ tin học cơ bản như MOS, IC3, Tin học văn phòng để chứng minh khả năng sử dụng các phần mềm văn phòng, công cụ tìm kiếm và các ứng dụng công nghệ thông tin phổ biến.
- MOS: Chứng chỉ đánh giá năng lực sử dụng các phần mềm văn phòng Microsoft Office.
- IC3: Chứng chỉ đánh giá năng lực sử dụng máy tính và Internet.
- Tin học văn phòng: Chứng chỉ đánh giá năng lực sử dụng các phần mềm văn phòng phổ biến như Word, Excel, PowerPoint.
3. Chứng chỉ kỹ năng mềm:
Kỹ năng mềm ngày càng được nhà tuyển dụng đánh giá cao bởi chúng thể hiện khả năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và thích nghi với môi trường làm việc của ứng viên. Một số kỹ năng mềm mà sinh viên nên tham khảo bao gồm:
- Kỹ năng giao tiếp: Đánh giá khả năng giao tiếp hiệu quả, thuyết trình và đàm phán.
- Kỹ năng làm việc nhóm: Đánh giá khả năng hợp tác, phối hợp và giải quyết vấn đề trong nhóm.
- Kỹ năng quản lý thời gian: Đánh giá khả năng sắp xếp công việc, lập kế hoạch và hoàn thành mục tiêu đúng hạn.
Trên thế giới có khá nhiều trung tâm, tổ chức giáo dục uy tín mà sinh viên có thể cân nhắc tham gia và nhận cấp chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học như:
- Harvard Business School Online: Cung cấp các khóa học online về quản lý, kinh doanh, kỹ năng mềm, v.v.
- Mind Research Institute: Cung cấp các khóa học về tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và sáng tạo.
- FranklinCovey Việt Nam: Cung cấp các khóa học về kỹ năng quản lý thời gian, lãnh đạo và hiệu quả công việc.
Hầu hết các trung tâm cấp chứng chỉ kỹ năng mềm đều tổ chức các khóa học luyện ôn giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Các khóa học này thường bao gồm:
- Lý thuyết và kiến thức chuyên môn về kỹ năng mềm
- Bài tập thực hành và tình huống giả định
- Đánh giá và hỗ trợ từ giảng viên
- Kết thúc khóa học và cấp chứng chỉ
4. Chứng chỉ chuyên môn ngành học:
Ngoài các chứng chỉ ngoại ngữ, tin học và kỹ năng mềm, sinh viên nên tham gia các khóa học chuyên môn liên quan đến ngành học của mình để có thể trau dồi kiến thức và kỹ năng thực tế. Việc sở hữu chứng chỉ chuyên môn ngành học sẽ giúp sinh viên sắp ra trường khẳng định năng lực chuyên môn và dễ dàng tìm kiếm được công việc phù hợp sau khi tốt nghiệp.
Một số chứng chỉ chuyên môn phổ biến theo ngành học:
- Ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh: CFA (Chuyên gia Phân tích Tài chính), CPA (Kiểm toán viên Chuyên nghiệp), CMA (Chuyên gia Quản lý Chi phí)…
- Ngành Kỹ thuật: MCSE (Chuyên gia Hệ thống Microsoft), CCNA (Chuyên gia Mạng Cisco), PMP (Chuyên gia Quản lý Dự án)…
- Ngành Y – Dược: Chứng chỉ hành nghề Y, Dược sĩ, Chứng chỉ về các chuyên ngành y cụ thể (tim mạch, sản phụ khoa, v.v.)…
- Ngành Giáo dục: Chứng chỉ Giáo viên, Chứng chỉ về các chuyên ngành giáo dục cụ thể (tiếng Anh, toán học, v.v.)…
- Ngành Du lịch – Khách sạn: Chứng chỉ IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế), Chứng chỉ TESOL (Dạy tiếng Anh cho người nói tiếng khác), Chứng chỉ về quản lý khách sạn, nhà hàng…
Lưu ý: Danh sách trên chỉ là một số ví dụ về các chứng chỉ chuyên môn phổ biến. Tùy vào ngành học và định hướng nghề nghiệp cụ thể, sinh viên cần tìm hiểu thêm để lựa chọn cho mình những chứng chỉ phù hợp nhất.
5. Chứng chỉ tham gia các hoạt động ngoại khóa:
Tham gia các hoạt động ngoại khóa là cơ hội để sinh viên rèn luyện kỹ năng mềm, mở rộng mối quan hệ và tích lũy kinh nghiệm thực tế. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa và sở hữu những chứng chỉ chứng minh sự tham gia sẽ giúp các bạn sinh viên tạo ấn tượng tốt đẹp với nhà tuyển dụng và thể hiện tinh thần ham học hỏi, năng động của bản thân.
Một số hoạt động ngoại khóa phổ biến:
- Câu lạc bộ: Tham gia các câu lạc bộ theo sở thích như câu lạc bộ tiếng Anh, câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ tình nguyện, v.v.
- Hội thảo, hội nghị: Tham gia các hội thảo, hội nghị chuyên ngành để cập nhật kiến thức mới và mở rộng mối quan hệ.
- Dự án tình nguyện: Tham gia các dự án tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng và rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm.
- Khởi nghiệp: Khởi nghiệp kinh doanh là cơ hội để bạn thử sức, rèn luyện kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm thực tế.
- Nghiên cứu khoa học: Tham gia các nghiên cứu khoa học giúp bạn phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và rèn luyện kỹ năng làm việc độc lập.
Chứng chỉ tham gia các hoạt động ngoại khóa:
- Giấy khen, giấy chứng nhận tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- Chứng chỉ hoàn thành khóa học.
- Giải thưởng, danh hiệu đạt được trong các hoạt động ngoại khóa.
Lưu ý: Giá trị của các chứng chỉ tham gia các hoạt động ngoại khóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như uy tín của tổ chức tổ chức hoạt động, nội dung hoạt động và mức độ đóng góp của người tham gia trong tổ chức.
Tạm kết
Sở hữu những chứng chỉ phù hợp sẽ giúp sinh viên gia tăng cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai. Ứng viên cần cân nhắc kỹ lưỡng và lựa chọn cho mình những chứng chỉ phù hợp với định hướng nghề nghiệp và năng lực bản thân để tự tin bước vào thị trường lao động đầy cạnh tranh nhé.