Thông báo lễ trao học bổng Power On

Shares

Căn cứ Thông báo số 27-TB/HTHSSV ngày 29/7/2025 của Trung tâm Hỗ trợ học sinh, sinh viên Thành phố về việc tiếp nhận hồ sơ dự xét học bổng năm học 2025 – 2026 dành cho tân sinh viên các Đại học, trường Đại học, Học viện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, Trung tâm Hỗ trợ học sinh, sinh viên Thành phố phối hợp với nhà tài trợ xét chọn và thông báo kết quả học bổng như sau:

1. Số lượng và trị giá:

Học bổng Power On đặc biệt (theo danh sách đính kèm):

Số lượng: 12 suất (trong đó 06 sinh viên được xét chọn tiếp tục duy trì học bổng và 06 sinh viên mới được xét chọn học bổng)

Trị giá: 20.000.000 đồng/sinh viên/năm học.

Học bổng Power On (theo danh sách đính kèm):

Số lượng: 188 suất (trong đó 130 sinh viên được xét chọn tiếp tục duy trì học bổng và 58 sinh viên mới được xét chọn học bổng)

Trị giá: 12.000.000 đồng/sinh viên/năm học.

2. Thời gian – Địa điểm trao học bổng:

– Thời gian: 07g00 ngày 01/11/2025 (Thứ bảy).

– Địa điểm: KDL Văn Thánh (48/10 Điện Biên Phủ, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM).

* Lưu ý đối với sinh viên nhận học bổng:

– Ăn mặc lịch sự, gọn gàng, theo đồng phục của Ban Tổ chức học bổng Power On, quần tây sẫm màu, bỏ áo vào quần, mang giày hoặc dép có quai hậu.

– Mang theo CCCD và Thẻ sinh viên: bản gốc và 01 bản photo, nộp bản photo tại bàn điểm danh.

Trung tâm Hỗ trợ học sinh, sinh viên Thành phố trân trọng thông báo để sinh viên được biết và tiếp nhận học bổng.

Danh sách sinh viên nhận học bổng Power On, năm học 2025 – 2026

(Đính kèm Thông báo số 42-TB/HTHSSV ngày 16/10/2025)

————————————

 

STT HỌ VÀ TÊN TRƯỜNG THẾ HỆ
HỌC BỔNG POWER ON ĐẶT BIỆT TRỊ GIÁ 20.000.000 ĐỒNG/SUẤT/NĂM HỌC
1 NGUYỄN THÀNH PHÁT ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM F7
2 NGUYỄN THÙY DIỆU MI ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F7
3 HUỲNH TẤN KHẢI ĐH Bách khoa, ĐHQG-HCM F8
4 HỒ THỊ ANH THOA ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F8
5 VÕ QUỐC LINH ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐHQG-HCM F9
6 HOÀNG THỊ TỐ UYÊN ĐH Luật TP.HCM F9
7 VÕ NGỌC MINH TRANG ĐH Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh F10
8 ĐẶNG QUỐC THÀNH ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM F10
9 PHẠM LÊ HUY HOÀNG ĐH Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM F10
10 VÕ NGỌC SAND SAND ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
11 TỐNG DUY HẢI ĐĂNG ĐH Đại học Bách khoa, ĐHQG-HCM F10
12 NGUYỄN VĂN CƯỜNG ĐH Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F10
HỌC BỔNG POWER ON TRỊ GIÁ 12.000.000 ĐỒNG/SUẤT/NĂM HỌC
 1 HOÀNG MINH KHÔI ĐH Y dược TP.HCM F5
 2 ĐOÀN THỊ TÚ TRINH ĐH Y dược TP.HCM F6
         3 LƯƠNG THỊ HỒNG KHUYÊN ĐH Y dược TP.HCM F6
         4 ĐẶNG KHÁNH BÌNH ĐH Y dược TP.HCM F6
         5 HUỲNH THỊ NGỌC HẢO ĐH Công thương TP.HCM F7
         6 CHÂU HOÀNG NAM ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F7
         7 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F7
         8 NGUYỄN NHẬT UYÊN ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F7
         9 ĐẶNG TIẾN ĐẠT ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F7
        10 LÊ VŨ YẾN NHI ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F7
        11 LÊ NGUYỄN ANH THƯ ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F7
        12 NGUYỄN THỊ HIẾU GIANG ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F7
        13 TRẦN THỊ THANH THANH ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F7
        14 PHAN HUỲNH YẾN NHIÊN ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F7
        15 NGÔ THỊ MỸ LINH ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F7
        16 TRƯƠNG ÁI NGA ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F7
        17 NGUYỄN THỊ HIỀN ĐH Sư phạm TP.HCM F7
        18 TRẦN THỊ THỊNH ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch F7
        19 LÊ CÔNG DANH ĐH Y dược TP.HCM F7
        20 PHẠM QUANG THÀNH ĐH Bách khoa, ĐHQG-HCM F8
        21 NGỌ VĂN HIỆP ĐH Bách Khoa, ĐHQG-HCM F8
        22 TRẦN CÔNG ĐẠT ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM F8
        23 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỚC ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM F8
        24 NGUYỄN ĐÌNH PHÁT ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM F8
        25 TRẦN THỊ THÙY TRANG ĐH Công nghiệp TP.HCM F8
        26 CAO THỊ TRÀ MY ĐH Công nghiệp TP.HCM F8
        27 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG ĐH Công thương TP.HCM F8
        28 PHẠM BẠCH XUÂN NHI ĐH Công thương TP.HCM F8
        29 NGUYỄN VÕ KHÁNH MAI ĐH Công thương TP.HCM F8
        30 THÁI TUẤN ĐH Giao thông Vận tải phân hiệu tại TP.HCM F8
        31 NGÔ TRƯỜNG GIANG ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F8
        32 VÕ THỊ KIM CƯƠNG ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F8
        33 TRẦN THỊ THANH THẢO ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F8
        34 ĐOÀN THỊ THANH NGÂN ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F8
        35 HỒ THANH PHONG ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F8
        36 NGUYỄN TRỌNG NHÂN ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM F8
        37 NGUYỄN THÀNH TRƯƠNG ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM F8
        38 NGÔ QUỐC AN ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM F8
        39 VÕ TUYẾT TÂM ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F8
        40 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TRINH ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F8
        41 NGUYỄN HỮU NGHỊ ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F8
        42 NGUYỄN ĐỖ UYÊN HƯƠNG ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F8
        43 LÊ THỊ HỒNG VÂN ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F8
        44 TRẦN THỊ MINH PHÚC ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F8
        45 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY ĐH Kinh tế TP.HCM F8
        46 LƯ PHẠM MINH THƯ ĐH Kinh tế TP.HCM F8
        47 VÕ NGUYỄN UYÊN NHI ĐH Kinh tế TP.HCM F8
        48 ĐOÀN NGỌC TƯỜNG VY ĐH Kinh tế TP.HCM F8
        49 LÊ MINH KHÁNH ĐH Kinh tế TP.HCM F8
        50 NGUYỄN THỊ THU ĐH Kinh tế TP.HCM F8
        51 ĐẶNG TIỂU PHỤNG ĐH Kinh tế TP.HCM F8
        52 ĐOÀN NGỌC KIM LOAN ĐH Kinh tế TP.HCM F8
        53 PHẠM THỊ THỦY TIÊN ĐH Kinh tế TP.HCM F8
        54 TRƯƠNG ĐỨC THỌ ĐH Kinh tế TP.HCM F8
        55 LÝ HỒ HIẾU HẠNH ĐH Kinh tế TP.HCM F8
        56 PHẠM XUÂN HƯNG ĐH Mở TP.HCM F8
        57 VÕ THỊ NGỌC TRÚC ĐH Mở TP.HCM F8
        58 LÊ THÚY LÀNH ĐH Ngân hàng TP.HCM F8
        59 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG ĐH Ngân hàng TP.HCM F8
        60 NGÔ THỊ CẨM VIÊN ĐH Ngân hàng TP.HCM F8
        61 HOÀNG HÀ VY ĐH Ngoại thương Cơ sở II – TP.HCM F8
        62 NGUYỄN GIA THÙY ĐH Ngoại thương Cơ sở II – TP.HCM F8
        63 NGUYỄN HẢI YẾN ĐH Ngoại thương cơ sở II – TP.HCM F8
        64 NGUYỄN THỊ ĐĂNG ĐH Ngoại thương Cơ sở II – TP.HCM F8
        65 NGUYỄN THỊ TRÀ MY ĐH Ngoại thương Cơ sở II – TP.HCM F8
        66 VÕ NGỌC TUYỀN ĐH Sài Gòn F8
        67 TRẦN TRỌNG NGUYÊN ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F8
        68 LÊ VĂN VIẾT THẮNG ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F8
        69 NGUYỄN QUỐC KHẢI ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F8
        70 PHẠM GIA PHONG ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F8
        71 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂM ĐH Tài chính – Marketing F8
        72 TRẦN THỊ LƯƠNG ĐH Tài chính – Marketing F8
        73 PHAN THANH VY ĐH Tài chính – Marketing F8
        74 PHẠM THỊ NGỌC DIỆP ĐH Y dược TP.HCM F8
        75 HUỲNH KIM NGÂN ĐH Khoa học Sức khỏe, ĐHQG-HCM F8
        76 TRƯƠNG DƯƠNG MỘNG TUYỀN ĐH Kinh tế TP HCM F9
        77 TRẦN MẬU GIÀU ĐH Bách khoa, ĐHQG-HCM F9
        78 BÙI TRẦN TRỌNG NGUYÊN ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM F9
        79 NGUYỄN HỮU NGUYÊN ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM F9
        80 TRẦN NGỌC SƠN ĐH Giao Thông Vận tải phân hiệu tại TP.HCM F9
        81 MAI THỊ THANH NHÀN ĐH Giao Thông Vận Tải TP.HCM F9
        82 LÊ THỊ DIỆU THÙY ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F9
        83 LÊ DUY AN ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F9
        84 LÊ THỊ QUỲNH LIÊN ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F9
        85 ĐÀM NGUYỄN QUỲNH NHIÊN ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F9
        86 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F9
        87 TRẦN TƯỜNG VI ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM F9
        88 NGUYỄN VĂN PHÚC ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM F9
        89 HỒ TRỌNG HẢI ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM F9
        90 NGUYỄN CHÍ TÍNH ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM F9
        91 LÊ GIA PHÚC ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM F9
        92 VÕ THỊ THANH ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F9
        93 NGUYỄN MINH QUÂN ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F9
        94 ĐẶNG MINH ĐÔ ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F9
        95 NGUYỄN NGỌC THẢO VY ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F9
        96 DƯƠNG THỊ KIỀU OANH ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F9
        97 TRẦN THỊ DIỄM ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F9
        98 TRẦN PHẠM MỸ DƯƠNG ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F9
        99 NGUYỄN HỮU ĐỨC ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F9
      100 BÙI BÌNH THẢO UYÊN ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F9
      101 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F9
      102 TRẦN THỊ HOÀI ĐH Kinh tế TP.HCM F9
      103 CAO THỊ THU TRANG ĐH Kinh tế TP.HCM F9
      104 PHAN MỸ QUÂN ĐH Kinh tế TP.HCM F9
      105 NGÔ MỸ CHÂU ĐH Kinh tế TP.HCM F9
      106 HỒ THỊ QUỲNH NHƯ ĐH Luật TP.HCM F9
      107 NGUYỄN THỊ PHÚ QUYÊN ĐH Ngân hàng TP.HCM F9
      108 NGUYỄN THỊ MỸ CHI ĐH Ngân hàng TP.HCM F9
      109 TRẦN THỊ THU THẢO ĐH Ngoại thương cơ sở II – TP.HCM F9
      110 PHẠM VŨ PHƯƠNG UYÊN ĐH Ngoại Thương cơ sở II tp HCM F9
      111 CHÂU MINH PHÁT ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM F9
      112 NGUYỄN TẤN DŨNG ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F9
      113 VÕ THỊ PHƯỢNG ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F9
      114 HUỲNH BẢO HÂN ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F9
      115 CAO QUỐC ĐẠT ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F9
      116 NGUYỄN ĐỨC THẮNG ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F9
      117 NGUYỄN QUANG NHƠN ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F9
      118 LÊ THỊ HUYỀN THẢO ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F9
      119 VÕ QUỐC HƯNG ĐH Sư phạm TP.HCM F9
      120 NGUYỄN VŨ THIÊN BẢO ĐH Sư phạm TP.HCM F9
      121 LƯU NGUYỄN CHÚC HUỲNH ĐH Sư phạm TP.HCM F9
      122 LÊ PHƯỚC NHƯ ĐĂNG ĐH Sư phạm TP.HCM F9
      123 ĐOÀN NGỌC Y Y ĐH Sư phạm TP.HCM F9
      124 TRƯƠNG THỊ TRIỆU DUY ĐH Tài chính – Marketing F9
      125 TRẦN ANH KIỆT ĐH Tôn Đức Thắng F9
      126 NGUYỄN KHOA DUYÊN THẢO ĐH Tôn Đức Thắng F9
      127 NGUYỄN LÊ MINH CHƯƠNG ĐH Y Dược TP.HCM F9
      128 NGUYỄN TRÍ SANG ĐH Y Dược TP.HCM F9
      129 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch F9
      130 TRẦN NGỌC MINH THƯ Phân hiệu ĐH Thủy lợi tại TP.HCM F9
      131 NGUYỄN THANH TÂM ĐH Giao thông Vận tải phân hiệu tại TP.HCM F10
      132 TỪ MỸ KIM ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
      133 LỤC DUYÊN MAI ĐH Sài Gòn F10
      134 TRẦN QUỐC KHẢI ĐH Y Dược TP.HCM F10
      135 PHAN HUỲNH TRUNG DŨNG ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM F10
      136 NGUYỄN HOÀNG TÚ TRINH ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
      137 TRẦN HOÀNG ĐOAN TRANG ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
      138 HỒ THỊ HỒNG YẾN ĐH Ngoại thương Cơ sở 2 tại TP.HCM F10
      139 PHẠM PHÚ GIA BẢO ĐH Sài Gòn F10
      140 PHAN NGUYỄN ANH THƯ ĐH Sư phạm TP.HCM F10
      141 HOÀNG THỊ HIỀN ĐH Công thương TP.HCM F10
      142 BÀNH MINH NGHĨA ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
      143 TRẦN HỒNG ANH THI ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F10
      144 NGUYỄN TÀI ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM F10
      145 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F10
      146 LÊ ANH THƯ ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
      147 LÊ HỮU ĐANG ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
      148 LƯỜNG THỊ THU HƯỜNG Đại học Kinh tế TP.HCM F10
      149 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY ĐH Công thương TP.HCM F10
      150 LÊ NGỌC NHƯ Ý ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
      151 PHẠM PHƯƠNG DUY ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
      152 VĂN THỊ HOÀNG KIM ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
      153 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG ĐH Nông Lâm TP.HCM F10
      154 NGUYỄN VĂN ĐIỀM ĐH Nông Lâm TP.HCM F10
      155 HÀ THỊ LINH ĐH Ngân hàng TP.HCM F10
      156 VÕ THỊ THU NGUYÊN ĐH Ngân hàng TP.HCM F10
      157 LÊ NGUYỄN HỒNG TÀI ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F10
      158 NGUYỄN TRẦN MINH DUY ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F10
      159 TRẦN QUANG MINH ĐH Công nghiệp TP.HCM F10
      160 NGUYỄN NGỌC TUẤN ĐH Sư phạm TP.HCM F10
      161 NGUYỄN QUỐC TUẤN ĐH Sư phạm TP.HCM F10
      162 QUẢNG THỊ HOÀNG PHƯỢNG ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F10
      163 PHẠM NỮ NHƯ Ý ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
      164 TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN ĐH Ngân hàng TP.HCM F10
      165 LÊ ANH KIỆT ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch F10
      166 TRẦN CÔNG THOẠI ĐH Công thương TP.HCM F10
      167 VÕ THANH GIANG ĐH Giao thông vận tải TP.HCM F10
      168 LÊ NGỌC HÙNG DŨNG ĐH Bách khoa, ĐHQG-HCM F10
      169 LÊ TẤN VĨ ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM F10
      170 TRƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH ĐH Công nghiệp TP.HCM F10
      171 NGUYỄN KIM YẾN ĐH Công nghiệp TP.HCM F10
      172 ĐOÀN PHẠM THANH TÚ ĐH Giao thông Vận tải phân hiệu tại TP.HCM F10
      173 PHẠM PHÚ LỘC ĐH Giao thông Vận tải phân hiệu tại TP.HCM F10
      174 TRẦN PHƯƠNG THUỲ ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F10
      175 VI THỊ THẾ ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F10
      176 NGUYỄN THỊ NGỌC THUỲ ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F10
      177 LÊ THỊ HUYỀN ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM F10
      178 LÊ TẤN HẬU ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F10
      179 NGUYỄN DUY KHANG ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F10
      180 HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM F10
      181 LƯƠNG THỊ HÒA AN ĐH Luật TP.HCM F10
      182 HUỲNH NGỌC MINH THẢO ĐH Ngân hàng TP.HCM F10
      183 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F10
      184 LƯƠNG THỊ SU MI ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM F10
      185 HẮC HỒNG PHONG ĐH Sư phạm TP.HCM F10
      186 BÙI ĐỖ MAI THIÊN TRÚC ĐH Giao thông Vận tải phân hiệu tại TP.HCM F10
      187 NGUYỄN XUÂN HOÀI ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F10
      188 HỒ NGUYỄN XUÂN QUỲNH ĐH Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM F10

 

Shares

Bài viết MỚI

VŨ ĐIỆU THANH XUÂN
2024

Days
Hours
Minutes